Phân biệt máy lạnh 1HP Midea MSAFA-10CRDN8 & MSAFA-10CRN8

Nên mua máy lạnh 1HP Midea MSAFA-10CRDN8 hay MSAFA-10CRN8? Dưới đây, hãy cùng tìm hiểu điểm giống và khác nhau của hai loại máy lạnh 1HP bán chạy nhất hiện nay của Midea.

Midea là một trong những thương hiệu điều hòa không khí phổ biến nhất Việt Nam hiện nay nhờ vào các dòng máy lạnh nhắm đến những người tiêu dùng ở phân khúc bình dân và trung cấp với tiêu chí “Rẻ – Bền – Chất lượng cao”.

Trong số những dòng máy lạnh Midea đang được kinh doanh trên thị trường hiện nay, khách hàng quan tâm nhất chính là hai model máy lạnh MSAFA-10CRDN8 và MSAFA-10CRN8, bởi chúng phù hợp với phần đông nhu cầu sử dụng, đồng thời cũng là hai trong số những sản phẩm có giá rẻ nhất của Midea.

Tuy nhiên, hai model có mã khá giống nhau khiến cho khách hàng rất dễ bị nhầm lẫn khi chọn lựa mua tại các cửa hàng và siêu thị điện máy, do đó, dưới đây, tôi sẽ chỉ ra những điểm giống và khác nhau của hai dòng máy lạnh Midea 1HP này.

Thông số kỹ thuật máy lạnh Midea MSAFA-10CRDN8 và MSAFA-10CRN8

Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc phân biệt điểm giống và khác nhau giữa hai mẫu máy lạnh Midea MSAFA-10CRDN8 và MSAFA-10CRN8, tôi đã tổng hợp thông số kỹ thuật của chúng vào bảng thông số kỹ thuật dưới đây:

Bảng so sánh thông số kỹ thuật của máy lạnh inverter 1HP Midea MSAFA-10CRDN8 và máy lạnh tiêu chuẩn 1HP Midea MSAFA – 10CRN8
ModelMSAFA – 10CRDN8MSAFA – 10CRN8
Loại máyMáy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công nghệ InverterCó inverterKhông có inverter
Thương hiệuMideaMidea
Năm sản xuất20202020
Bảo hành3 năm dàn lạnh, 5 năm máy nén3 năm dàn lạnh, 5 năm máy nén
Xuất xứViệt Nam/Trung QuốcViệt Nam
Công suất làm lạnh9500 BTU nếu sản xuất tại Việt Nam, 9000 BTU nếu sản xuất tại Trung Quốc9000 BTU ~ 1HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45m³)Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45m³)
Loại gas làm lạnhR32R32
Điện năng tiêu thụ tối đa0.74 kW/h0.78 kW/h
Nhãn năng lượng5 sao (hiệu suất năng lượng 4.5)2 sao (hiệu suất năng lượng 3.51)
Khả năng lọc không khíBộ lọc bụi HD 2 lớpBộ lọc bụi HD 2 lớp
Chế độ gióĐiều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh bằng tayĐiều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh bằng tay
Công nghệ làm lạnh nhanhTurboTurbo
Kích thước, trọng lượng dàn lạnhDài 72.1 cm,  Rộng 21 cm, Cao 28.5 cm, Nặng 7.4 kgDài 80.5 cm, Rộng 19.4 cm, Cao 28.5 cm, Nặng 8.1 kg
Kích thước, trọng lượng dàn nóngDài 80 cm, Rộng 26 cm, Cao 49.5 cm, Nặng 21.7 kgDài 74.5 cm, Dày 26.5 cm, Cao 43.5 cm, Nặng 24 kg
Chiều dài lắp đặt ống đồngTiêu chuẩn 5m – Tối thiểu 3m – Tối đa 25mTối đa 20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng và dàn lạnh10m8m
Nguồn điện1 pha1 pha
Kích thước ống đồng6/106/10
Giá bánLiên hệ 0922.225.228Liên hệ 0922.225.228

Dựa vào đây, có thể nhận thấy một số điểm giống và khác nhau giữa 2 mẫu máy lạnh này như sau:

Điểm giống nhau giữa máy lạnh Midea MSAFA-10CRDN8 và MSAFA-10CRN8

  • Về mặt thiết kế: Hai dòng máy lạnh Midea MSAFA-10CRDN8 và MSAFA-10CRN8 đều có tông màu trắng, kiểu dáng sang trọng, có thể phù hợp đặt ở phòng ngủ, phòng khách.
  • Về loại máy lạnh: Cả hai model nói trên đều là thuộc loại máy lạnh 1 chiều, tức chỉ có thể làm lạnh mà không có chức năng sưởi ấm giống như các loại máy lạnh 2 chiều khác.
  • Về nguồn điện: Cả hai mẫu máy lạnh đều sử dụng chung một loại nguồn điện là điện dân dụng 1 pha, 220V, 50 Hz.
  • Về phạm vi làm lạnh hiệu quả: Cả hai dòng máy lạnh nói trên đều có công suất phù hợp để sử dụng cho các phòng có diện tích dưới 15 m2.
  • Về tính năng tiện ích: Đều có chế độ làm lạnh nhanh Turbo, tính năng hút ẩm, tự động làm sạch chế độ hẹn giờ, chế độ Follow Me, chế độ tránh lạnh buốt và sử dụng loại ống thoát nước 2 chiều.
  • Về độ bền: Đều có lớp phủ Golden Fin để bảo vệ dàn nóng và dàn lạnh khỏi bụi bẩn và quá trình oxy hóa, đồng thời đảm bảo khả năng trao đổi nhiệt để cải thiện hiệu suất làm mát.
  • Về loại gas làm lạnh: Đều sử dụng loại gas R32 thân thiện với môi trường, tiết kiệm điện năng với khả năng làm lạnh sâu.
  • Về khả năng lọc không khí: Đều được trang bị bộ lọc bụi HD 2 lớp để loại bỏ đến 50% bụi bẩn và các chất gây dị ứng trong không khí.
  • Về vị trí lắp đặt: Cả hai đều là loại máy lạnh treo tường, do đó dàn lạnh được treo lộ thiên trên tường trong phòng, còn dàn nóng được lắp ngoài trời và kết nối với dàn lạnh thông qua một đường ống đồng luồn qua lỗ nhỏ trên tường.
  • Về bảo hành: Cả hai mẫu máy lạnh đều được áp dụng chung một chế độ bảo hành của Midea, tức bảo hành 3 năm đối với dàn lạnh 3 năm và 5 năm đối với máy nén.

Điểm khác biệt giữa máy lạnh Midea MSAFA-10CRDN8 và MSAFA-10CRN8

Về model sản phẩm

Nếu để ý kỹ, bạn sẽ thấy 2 mẫu máy lạnh Midea nói trên có sự khác nhau về chữ D trong ký hiệu model để giúp những người kinh doanh máy lạnh dễ dàng phân biệt loại máy lạnh có Inverter (MSAFA-10CRDN8) và không có inverter (MSAFA-10CRN8).

Về công suất làm lạnh

Mặc dù cả 2 model nói trên đều thuộc loại máy lạnh treo tường 1HP, tuy nhiên, nếu để ý kỹ về thông số, bạn sẽ thấy công suất làm lạnh của loại inverter khi sản xuất tại Việt Nam là 9500 BTU, trong khi đó, công suất làm lạnh của loại tiêu chuẩn chỉ là 9000 BTU.

Về khả năng tiết kiệm điện

Máy lạnh Midea MSAFA-10CRDN8 được trang bị công nghệ biến tần (Inverter) giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ và làm lạnh hiệu quả, trong khi đó, máy lạnh Midea MSAFA-10CRN8 là loại máy lạnh thông thường không có inverter nên mức độ tiêu thụ điện cao hơn nhiều.

Chính vì thế, mức điện năng tiêu thụ tối đa của máy lạnh inverter MSAFA-10CRDN8 là 0.74 KW/h, còn chỉ số này ở máy lạnh tiêu chuẩn MSAFA-10CRN8 là 0.78 kW/h.

Sự chênh lệch 0.04 kW/h này có thể tạo ra khác biệt lớn nếu xét về hóa đơn tiền điện mà bạn phải trả hàng tháng, nhất là khi thời tiết đang ở trong giai đoạn nắng nóng.

Ví dụ, giả sử nhiệt độ trong ngày lên đến 39 – 40 độ C, thời gian sử dụng máy lạnh của bạn có thể lên đến 20 giờ mỗi ngày, nếu kéo dài liên tục trong 30 ngày thì lượng điện năng tiêu thụ chênh lệch giữa 2 dòng máy này sẽ khoảng 0.04 kW/h * 20 h/ngày * 30 ngày =  24 kW.

Điều này cũng lý giải vì sao model MSAFA-10CRDN8 được gắn nhãn năng lượng là 5 sao (hiệu suất năng lượng 4.5), trong khi model MSAFA-10CRN8 chỉ có nhãn năng lượng 2 sao (hiệu suất năng lượng 3.51).

Về độ ồn

Mẫu máy lạnh inverter Midea MSAFA-10CRDN8 hoạt động êm dịu hơn với độ ồn 29 / 45 dB, trong khi mẫu máy lạnh tiêu chuẩn MSAFA-10CRN8 có độ ồn là 34 / 51.5 dB.

Về kích thước trọng lượng

Mẫu máy lạnh inverter của Midea có kích thước nhỏ gọn hơn so với mẫu máy lạnh tiêu chuẩn, với trọng lượng dàn nóng nhẹ hơn khoảng 2.3 kg, còn dàn lạnh nhẹ hơn khoảng 0.7 kg.

Về các tiện ích khác

Máy lạnh MSAFA-10CRDN8 được trang bị tính năng Fan Only để sử dụng cho những ngày trời mát, trong khi mẫu máy lạnh MSAFA-10CRN8 không có tính năng này.

Ngoài ra, máy lạnh MSAFA-10CRDN8 có tính năng cảnh báo rò rỉ gas và tự động tắt khi phát hiện nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng, còn mẫu máy lạnh tiêu chuẩn thì không được trang bị chức năng này.

Về giá bán

Theo giá thị trường, máy lạnh inverter 1HP Midea MSAFA-10CRDN8 có giá bán cao hơn so với mẫu máy lạnh 1HP không inverter MSAFA-10CRDN8, nhưng mức chênh lệch giá cụ thể thì tùy thuộc vào từng nhà cung cấp.

Nên mua máy lạnh Midea MSAFA-10CRDN8 hay MSAFA-10CRN8?

Như vậy, sự khác biệt rõ rệt nhất giữa hai dòng máy lạnh Midea nói trên chính là khả năng tiết kiệm điện và sự an toàn.

Theo đó, mẫu máy lạnh inverter Midea MSAFA-10CRDN8 mang lại khả năng tiết kiệm điện vượt trội hơn so với mẫu máy lạnh MSAFA-10CRN8 nhờ công nghệ biến tần Inverter.

Ngoài ra, chức năng cảnh báo rò rỉ gas và tự động ngắt khi phát hiện rò rỉ trên dòng máy lạnh inverter của Midea cũng giúp gia tăng đáng kể tuổi thọ của thiết bị.

Chính vì thế, nếu bạn cần một thiết bị điều hòa không khí tiết kiệm điện năng, độ bền cao và hoạt động ổn định thì máy lạnh 1HP Midea MSAFA-10CRDN8 là sự lựa chọn tối ưu dành cho bạn.

Địa chỉ bán máy lạnh Midea chính hãng uy tín

Phúc Nhân là đơn vị chuyên phân phối các mẫu máy lạnh Midea chính hãng, bao gồm cả model máy lạnh treo tường 1HP có Inverter MSAFA-10CRDN8.

Sản phẩm máy lạnh Midea do Phúc Nhân cung cấp được áp dụng đầy đủ chính sách bảo hành, sửa chữa theo quy định của NSX, đồng thời được áp dụng thêm chính sách giao hàng, lắp đặt tận nơi giúp bạn hoàn toàn yên tâm khi mua sắm tại đây.

Để đặt hàng hoặc nghe tư vấn thông tin về sản phẩm, hãy liên hệ Phúc Nhân qua hotline 0922.225.228 ngay hôm nay.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *